Từ "bạch yến" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại chim nhỏ, thuộc họ nhà sẻ, có lông màu trắng. Bạch yến thường được nuôi làm cảnh vì vẻ đẹp và giọng hót của nó.
Định nghĩa:
Bạch yến: Là một loài chim nhỏ, lông trắng, thường được nuôi trong nhà hoặc khu vườn để làm cảnh. Tên khoa học của bạch yến là Padda oryzivora, thuộc họ chim sẻ.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Bạch yến rất đẹp và có tiếng hót rất hay."
Câu phức: "Tôi thích nuôi bạch yến trong lồng, vì chúng mang lại không khí vui tươi cho ngôi nhà."
Câu nâng cao: "Nhiều người yêu thích việc chăm sóc bạch yến không chỉ vì ngoại hình của chúng mà còn vì những âm thanh trong trẻo mà chúng phát ra."
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn học hoặc thơ ca, bạch yến có thể được dùng như một hình ảnh tượng trưng cho sự thuần khiết, trong sáng hay vẻ đẹp của thiên nhiên.
Ví dụ: "Như bạch yến giữa trời xanh, em mang đến cho anh cảm giác bình yên."
Biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chim sẻ: Là loại chim nhỏ khác, không nhất thiết phải có lông màu trắng.
Yến: Có thể chỉ đến các loại chim khác, ví dụ như yến sào, thường có màu sắc khác nhau.
Từ liên quan:
Nuôi chim: Hoạt động nuôi các loại chim, trong đó có bạch yến.
Chim cảnh: Từ dùng để chỉ các loại chim được nuôi để làm cảnh, bạch yến là một trong số đó.
Lồng chim: Là nơi để nuôi bạch yến, nơi chúng sống và hát.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "bạch yến," người học tiếng Việt cần chú ý đến ngữ cảnh để không bị nhầm lẫn với các loại chim khác.